1 |
divine Thần thanh, thiêng liêng. | : '''''divine''' worship'' — sự thờ cúng thần thánh | Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. | : '''''divine''' beauty'' — sắc đẹp tuyệt trần | Nhà thần học. | Đoán, tiên [..]
|
<< diverticulum | divinity >> |