1 |
distract làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí. | : ''to '''distract''' someone's attention from more matters'' — làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn | làm rối bời, làm rối trí. [..]
|
<< operator | open-university >> |