1 |
directive Chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn. | Chỉ thị, lời hướng dẫn.
|
2 |
directive[di'rektiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫndanh từ chỉ thị, lời hướng dẫnChuyên ngành Anh - Việt
|
<< directional | pa >> |