1 |
pa , (viết tắt) của papa ba, bố.
|
2 |
pa- tiếng nóng, thay từ xưng hô là bà - cách viết khác của từ father - viết tắt của từ personal assistant (thư kí riêng) - viết tắt của từ press association: hiệp hội báo chí -
|
3 |
paTrong tiếng Anh có nghĩa là Cha, bố. Là cách gọi thân thương, trìu mến của trẻ em khi gọi bố/cha. Thông thường hay gọi "papa", hoặc ngắn gọn hơn thường gọi "Pa"
|
4 |
pa(viết tắt của personal assistant) thư ký riêng
|
5 |
paPa có thể là:
PA có thể là:
|
<< directive | directness >> |