1 |
diện Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động. | : '''''Diện''' tiếp xúc.'' | : '''''Diện''' đấu tranh.'' | : '''''Diện''' thăng thưởng.'' | Đgt, | Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng. | : ''Anh đi đâu mà '''diện [..]
|
2 |
diện1 dt. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động: Diện tiếp xúc; Diện đấu tranh; Diện thăng thưởng.2 đgt, tt. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng: Anh đi đâu mà diện thế?.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệ [..]
|
3 |
diện1 dt. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động: Diện tiếp xúc; Diện đấu tranh; Diện thăng thưởng. 2 đgt, tt. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng: Anh đi đâu mà diện thế?.
|
4 |
diệntự làm hoặc làm cho có được một vẻ bên ngoài đẹp đẽ sang trọng, bằng những đồ phục sức diện quần áo mới Tính từ (Khẩu ngữ) có tác dụng l&a [..]
|
5 |
diệnmì
|
<< vừa | vụt >> |