1 |
dfviết tắt của '' dear finance '' Đây là một từ viết tắt đáng yêu được sử dụng bởi một người khi đề cập đến mình hoặc hôn phu của cô. ví dụ:"My df took me out for dinner last night!" có nghĩa: ''chồng tôi đã đưa tôi đi ăn ngoài tối hôm qua''.
|
<< trick or treat | oil free >> |