Ý nghĩa của từ delta là gì:
delta nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ delta. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa delta mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

delta


Delta (chữ hoa Δ, chữ thường δ; δέλτα; tiếng Hy Lạp hiện đại dhélta) là chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống các chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 4. Nó được bắt nguồn từ chữ cái Dal [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

delta


Đenta (chữ cái Hy-lạp). | Đenta. | : '''''delta''' rays'' — tia Đenta | Châu thổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

delta


con chữ thứ tư của bảng chữ cái Hi Lạp (δ, Δ).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< deliver denomination >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa