1 |
denomination Sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi. | Loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng... ); tên chỉ loại, tên chỉ hạng. | : ''to fall under a '''denomination''''' — đứng vào loại, xế [..]
|
<< delta | development >> |