Ý nghĩa của từ decay là gì:
decay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ decay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decay mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình... ). | Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa... ). | Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả). | Tình trạng sâu, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


[di'kei]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...) tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...) tình trạng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


| decay decay (dĭ-kāʹ) verb decayed, decaying, decays   verb, intransitive 1. Biology. To break down into component parts; rot. 2. Physics. To disintegrate or diminish by rad [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


Sự phân rã; Sự thay đổi của một nguyên tố thành nguyên tố mới, Thường đi đôi với một số hạt khác và n& [..]
Nguồn: tienganh.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


Phân hửy, phân rả
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

decay


sự phân rã, sự thối rữarock ~ sự phong hóa đá
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< debt decide >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa