Ý nghĩa của từ debt là gì:
debt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ debt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa debt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

debt


Nợ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

debt


[det]|danh từ số tiền vay chưa trả; nợif I pay all debts , I'll have no money left tôi mà trả hết nợ thì chẳng còn đồng nào trong túi nữawe were poor , but we avoided debt chúng tôi nghèo, nhưng tránh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

debt


| debt debt (dĕt) noun 1. Something owed, such as money, goods, or services. 2. a. An obligation or liability to pay or render something to someone else. b. The condition of owing: a young [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< death decay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa