1 |
dốc chí Quyết tâm làm việc gì. | : ''Có khi '''dốc chí''' tu hành ()''
|
2 |
dốc chíđgt. Quyết tâm làm việc gì: Có khi dốc chí tu hành (QÂTK).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dốc chí": . dốc chí đắc chí [..]
|
3 |
dốc chíđgt. Quyết tâm làm việc gì: Có khi dốc chí tu hành (QÂTK).
|
<< dịu | dối >> |