Ý nghĩa của từ dưỡng tử là gì:
dưỡng tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dưỡng tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dưỡng tử mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

dưỡng tử


Con nuôi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

dưỡng tử


con nuôi
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

dưỡng tử


con nuôi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dưỡng tử": . dòng thu dung thứ Dương Tố dưỡng tử Đặng Tất đồng thất đồng từ đồng tử Đồng Tử Đường thi [..]
Nguồn: vdict.com





<< dưỡng dục đệm thuý >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa