Ý nghĩa của từ dĩ vãng là gì:
dĩ vãng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ dĩ vãng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dĩ vãng mình

1

23 Thumbs up   8 Thumbs down

dĩ vãng


dĩ vãng là quá khứ
nguyenminhkhoi - 00:00:00 UTC 13 tháng 2, 2014

2

13 Thumbs up   3 Thumbs down

dĩ vãng


Là những gì đã qua đi mà chúng ta vẫn còn thấy vương vấn, tiếc nuối.
Bùi Văn Đường - 00:00:00 UTC 6 tháng 5, 2017

3

12 Thumbs up   5 Thumbs down

dĩ vãng


d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ vãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dĩ vãng": . dĩ vãng đá vàng đế vương đi vắng [..]
Nguồn: vdict.com

4

13 Thumbs up   9 Thumbs down

dĩ vãng


d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

11 Thumbs up   8 Thumbs down

dĩ vãng


thời đã qua thời dĩ vãng chuyện đó đã thuộc về dĩ vãng Đồng nghĩa: kí vãng, quá khứ, quá vãng
Nguồn: tratu.soha.vn

6

9 Thumbs up   9 Thumbs down

dĩ vãng


Thời đã qua. | : ''Câu chuyện lùi dần vào ''''''dĩ vãng''''''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dùng dằng dư luận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa