1 |
dõi Dòng dõi, nói tắt. | : ''Nối '''dõi''' tông đường.'' | Thanh dài để cài ngang cửa suốt từ bên này sang bên kia. | : ''Đóng '''dõi''' chuồng trâụ'' | Tiếp nối thế hệ trước. | : '''''Dõi''' gót.'' | [..]
|
2 |
dõi1 dt. I. Dòng dõi, nói tắt: nối dõi tông đường. II. đgt. 1. Tiếp nối thế hệ trước: dõi gót dõi bước cha anh. 2. Chú ý, theo dõi từng hoạt động, diễn biến: dõi theo người lạ mặt.2 dt. Thanh dài để cài [..]
|
3 |
dõi1 dt. I. Dòng dõi, nói tắt: nối dõi tông đường. II. đgt. 1. Tiếp nối thế hệ trước: dõi gót dõi bước cha anh. 2. Chú ý, theo dõi từng hoạt động, diễn biến: dõi theo người lạ mặt. 2 dt. Thanh dài để cài ngang cửa suốt từ bên này sang bên kia: đóng dõi chuồng trâụ
|
4 |
dõichú ý theo sát từng hoạt động, từng diễn biến mắt dõi theo từng cử chỉ của người lạ Danh từ thanh dài để cài ngang cửa suốt từ bên này sang b&eci [..]
|
<< dông | dăm >> |