1 |
curl Món tóc quăn. | Sự uốn quăn; sự quăn. | : ''to keep the hair in '''curl''''' — giữ cho tóc quăn | Làn (khói... ); cuộn; cái bĩu (môi). | Bệnh xoắn lá (của khoai tây). | Uốn, uốn quăn, làm xoăn. [..]
|
2 |
curl[kə:l]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lọn tóc quăn sự uốn quăn; sự quănto keep the hair in curl giữ cho tóc quăn làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) bệnh xoắn lá (của khoai tây)ngoại đ [..]
|
3 |
curl| curl curl (kûrl) verb curled, curling, curls verb, transitive 1. To twist (the hair, for example) into ringlets or coils. 2. To form into a coiled or spiral shape: curled the ends [..]
|
4 |
curlTrong giải tích vectơ, toán tử rot là một toán tử vectơ mô tả độ xoáy của một trường vectơ. Tại bất kì điểm nào trên trường vectơ, rot được biểu thị bằng một vectơ. Các thuộc tính của vectơ này (độ dà [..]
|
<< curiosity | current >> |