Ý nghĩa của từ curl là gì:
curl nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ curl. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa curl mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curl


Món tóc quăn. | Sự uốn quăn; sự quăn. | : ''to keep the hair in '''curl''''' — giữ cho tóc quăn | Làn (khói... ); cuộn; cái bĩu (môi). | Bệnh xoắn lá (của khoai tây). | Uốn, uốn quăn, làm xoăn. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curl


[kə:l]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lọn tóc quăn sự uốn quăn; sự quănto keep the hair in curl giữ cho tóc quăn làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) bệnh xoắn lá (của khoai tây)ngoại đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curl


| curl curl (kûrl) verb curled, curling, curls   verb, transitive 1. To twist (the hair, for example) into ringlets or coils. 2. To form into a coiled or spiral shape: curled the ends [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curl


Trong giải tích vectơ, toán tử rot là một toán tử vectơ mô tả độ xoáy của một trường vectơ. Tại bất kì điểm nào trên trường vectơ, rot được biểu thị bằng một vectơ. Các thuộc tính của vectơ này (độ dà [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< curiosity current >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa