Ý nghĩa của từ cuff là gì:
cuff nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cuff Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cuff mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cuff


Cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả. | Gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần). | Cái tát, cái bạt tai. | Cú đấm, cú thoi, quả thụi. | Tát, bạt tai. | Đấm, thoi, thụi. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< cudgel cup >>