Ý nghĩa của từ cup là gì:
cup nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cup. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cup mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


Tách, chén. | Cúp, giải. | : ''to win a '''cup''''' — đoạt giải | Đài (hoa). | Ống giác. | Rượu. | Vật hình chén. | Nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui. | : ''the '''cup''' is full'' — niềm vui t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


[kʌp]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tách, chén (thể dục,thể thao) cúp, giảito win a cup đoạt giảiCup final trận đấu chung kết (thực vật học) đài (hoa) (y học) ống giác rượu vật hình chén nguồn c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


| cup cup (kŭp) noun 1. a. A small, open container, usually with a flat bottom and a handle, used for drinking. b. Such a container and its contents. 2. Abbr. c., C. A unit of capacity or v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


chén
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


Conditional Use Permit
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cup


Phần bao bọc và hỗ trợ nâng ngực của chiếc áo ngực.
Nguồn: triumph.com





<< cuff cupboard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa