1 |
cup Tách, chén. | Cúp, giải. | : ''to win a '''cup''''' — đoạt giải | Đài (hoa). | Ống giác. | Rượu. | Vật hình chén. | Nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui. | : ''the '''cup''' is full'' — niềm vui t [..]
|
2 |
cup[kʌp]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tách, chén (thể dục,thể thao) cúp, giảito win a cup đoạt giảiCup final trận đấu chung kết (thực vật học) đài (hoa) (y học) ống giác rượu vật hình chén nguồn c [..]
|
3 |
cup| cup cup (kŭp) noun 1. a. A small, open container, usually with a flat bottom and a handle, used for drinking. b. Such a container and its contents. 2. Abbr. c., C. A unit of capacity or v [..]
|
4 |
cupchén
|
5 |
cupConditional Use Permit
|
6 |
cupPhần bao bọc và hỗ trợ nâng ngực của chiếc áo ngực.
|
<< cuff | cupboard >> |