1 |
crimp Sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu. | Dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu. | Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,,, ). | : ''to '''crimp''' the hair' [..]
|
<< criminal | crimson >> |