1 |
criminal Có tội, phạm tội, tội ác. | : ''a '''criminal''' act'' — hành động tội ác | : '''''criminal''' law'' — luật hình | Kẻ phạm tội, tội phạm. | : ''war '''criminal''''' — tội phạm chiến tranh [..]
|
2 |
criminal1. Danh từ: người phạm tội 2. Tính từ: có liên quan đến tội phạm 3. Là tên một bài hát nổi tiếng của công chúa nhạc Pop Britney Spear, nằm trong album thứ 7, phát hành năm 2011.
|
3 |
criminal['kriminl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về tội hoặc phạm tộicriminal offences , damage , negligence những sự xúc phạm, phá hoại, cẩu thả có tính chất phạm tội liên quan đến tội phạmcriminal law [..]
|
4 |
criminalCriminal là bài hát của ca sĩ nhạc pop người Mỹ, Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ bảy của cô, Femme Fatale (2011). Phiên bản The Radio Mix của bài hát được phát hành như là đĩa đơn thứ tư [..]
|
<< crib | crimp >> |