Ý nghĩa của từ criminal là gì:
criminal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ criminal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa criminal mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

criminal


Có tội, phạm tội, tội ác. | : ''a '''criminal''' act'' — hành động tội ác | : '''''criminal''' law'' — luật hình | Kẻ phạm tội, tội phạm. | : ''war '''criminal''''' — tội phạm chiến tranh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

criminal


1. Danh từ: người phạm tội
2. Tính từ: có liên quan đến tội phạm
3. Là tên một bài hát nổi tiếng của công chúa nhạc Pop Britney Spear, nằm trong album thứ 7, phát hành năm 2011.
thanhthu - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

criminal


['kriminl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về tội hoặc phạm tộicriminal offences , damage , negligence những sự xúc phạm, phá hoại, cẩu thả có tính chất phạm tội liên quan đến tội phạmcriminal law [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

criminal


Criminal là bài hát của ca sĩ nhạc pop người Mỹ, Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ bảy của cô, Femme Fatale (2011). Phiên bản The Radio Mix của bài hát được phát hành như là đĩa đơn thứ tư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< crib crimp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa