Ý nghĩa của từ contemplatif là gì:
contemplatif nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ contemplatif Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa contemplatif mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contemplatif


Ngắm nghía, lặng ngắm. | Ngẫm nghĩ, trầm tư. | Người trầm tư.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< allergen allergy >>