1 |
consolation Sự an ủi, sự giải khuây. | : ''words of '''consolation''''' — những lời an ủi | : '''''consolation''' prize'' — giải thưởng an ủi | Sự an ủi, nguồn an ủi. | : ''La lecture est une grande '''consol [..]
|
<< compliance | constant >> |