1 |
compliance Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh... ). | : ''it was done in '''compliance''' with your wish'' — việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh | Sự phục t [..]
|
<< committee | consolation >> |