1 |
concurrence Sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời. | : ''in '''concurrence''' with'' — xảy ra đồng thời với, đi đôi với | Sự hợp lực, sự góp vào. | Sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí. | : '''''concurrence''' o [..]
|
<< concupiscence | initial >> |