Ý nghĩa của từ compare là gì:
compare nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ compare. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa compare mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

compare


So, đối chiếu. | : ''to '''compare''' the orginal with the copy'' — so nguyên bản với bản sao | So sánh. | : ''poets often '''compare''' sleep to death'' — các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ vớ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

compare


[kəm'peə]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ so sánh; víto compare (the style of ) the two poems so sánh (phong cách của) hai bài thơif you compare her work with his /If you compare [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< company comparison >>