1 |
company Sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn. | : ''I shall be glad of your '''company''''' — tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh | Khách, khách khứa. | : ''they have '''comp [..]
|
2 |
company['kʌmpəni]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạnI enjoy your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anhto be good /bad company là bạn [..]
|
3 |
company| company company (kŭmʹpə-nē) noun plural companies 1. A group of persons. See synonyms at band2. 2. a. One's companions or associates: moved in fast company; is known by the [..]
|
<< community | compare >> |