Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ commensurate là gì:
commensurate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ commensurate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commensurate mình
1
0
0
commensurate
Cùng diện tích với. | Xứng với. | : ''that mark is '''commensurate''' with your task'' — điểm đó xứng với bài làm của anh
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
commensurate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
process
procedural
>>