commendation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ commendation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commendation mình
1
00
commendation
Sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương. | Sự giới thiệu, sự tiến cử. | : ''letters of '''commendation''''' — thư giới thiệu, thư tiến cử