Ý nghĩa của từ comburant là gì:
comburant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ comburant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa comburant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

comburant


Gây cháy. | Chất gây cháy. | : ''L’oxygène est un '''comburant''''' — oxi là một chất gây cháy
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ion iodoforme >>