1 |
claque Nhóm người vỗ tay thuê. | Bọn bợ đỡ. | Cái vỗ; cái tát. | : ''S’appliquer des '''claques''' sur les cuisses'' — vỗ đùi | Bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát). | Da mũ (của giày). | : ''en avoir sa '''cla [..]
|
<< clan | claret >> |