Ý nghĩa của từ clan là gì:
clan nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ clan Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clan mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

clan


Thị tộc. | Bè đảng, phe cánh. | Thị tộc. | Phe, phái, bè, cánh. | : ''Le '''clan''' des romantiques'' — phái lãng mạn
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< moulu claque >>