Ý nghĩa của từ chu vi là gì:
chu vi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chu vi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chu vi mình

1

18 Thumbs up   7 Thumbs down

chu vi


Chu vi là độ dài đường bao quanh một hình hai chiều. Từ "chu vi" được dùng với cả hai nghĩa: đường bao quanh một diện tích và tổng độ dài của đường này. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

10 Thumbs up   5 Thumbs down

chu vi


Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng. | : '''''Chu vi''' hình chữ nhật.'' | : '''''Chu vi''' mảnh vườn.'' | : ''Tính '''chu vi'''.'' | Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

10 Thumbs up   10 Thumbs down

chu vi


độ dài của đường khép kín giới hạn một hình phẳng chu vi đường tròn chu vi hình chữ nhật vùng bao quanh, khu vây quanh khu chu vi thành ph [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

6 Thumbs up   9 Thumbs down

chu vi


dt. 1. Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng: chu vi hình chữ nhật chu vi mảnh vườn tính chu vi. 2. Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh: khu chu vi thành phố.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

6 Thumbs up   10 Thumbs down

chu vi


dt. 1. Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng: chu vi hình chữ nhật chu vi mảnh vườn tính chu vi. 2. Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh: khu chu vi thành phố. [..]
Nguồn: vdict.com

6

2 Thumbs up   7 Thumbs down

chu vi


nghĩa là bao quanh khu vực xung quanh
jack - 00:00:00 UTC 10 tháng 1, 2015





<< choạc chua xót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa