Ý nghĩa của từ chu kỳ là gì:
chu kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chu kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chu kỳ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chu kỳ


Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chu kỳ


Trong khoa học và đời sống nói chung, chu kỳ là khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình. Như vậy đơn vị đo chu kỳ là đơn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chu kỳ


x. chu kì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu kỳ". Những từ có chứa "chu kỳ": . chu kỳ khủng hoảng chu kỳ
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chu kỳ


x. chu kì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ỏm tỏi ọ ọe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa