1 |
chill Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh). | : ''to catch a '''chill''''' — bị cảm lạnh | Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh. | : ''to take the '''chill''' off'' — làm tan giá, làm ấm lên | Sự lạnh lùng, sự lạnh [..]
|
2 |
chillTính từ: lạnh lẽo, lạnh lùng Ví dụ: Tôi cảm thấy mệt vì ở ngoài trời lạnh khá lâu, chắc tôi bị cảm lạnh rồi. (I feel tired because getting out for a long time in the cold weather, I guess I catch a chill.) Ngoài ra, kết hợp với từ out, "chill out" có nghĩa là thư giãn.
|
<< toggle | chime >> |