Ý nghĩa của từ chest là gì:
chest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chest mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


Cơ ngực, một trong những cơ chính của cơ thể, có giá trị thẩm mỹ lớn và ứng dụng phong phú trong cuộc sống của các bạn trẻ. Từ lâu 1 bộ ngực nở nang tượng trưng cho 1 sức khỏe dồi dào [..]
Nguồn: thusports.com.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


Rương, hòm, tủ, két. | : ''a medicine '''chest''''' — tủ thuốc | : ''a carpenter's '''chest''''' — hòm đồ thợ mộc | Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers). | Ngực.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


[t∫est]|danh từ rương, hòm, tủ, kéta tea chest tủ chèa medicine chest tủ thuốca tool chest hòm đựng dụng cụa carpenter's chest hòm đồ thợ mộc tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers ) ngựca hairy chest m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


| chest chest (chĕst) noun 1. The part of the body between the neck and the abdomen, enclosed by the ribs and the breastbone; the thorax. 2. a. A sturdy box with a lid and often a lock, use [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


ngực
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chest


                                       ngực
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< chelsea chestnut >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa