1 |
check outDanh từ: quầy thu tiền, thanh toán Ví dụ: Làm ơn chỉ tôi đến chỗ quầy thu tiền của khách sạn này với ạ? (Can you show me the way to this hotel's check out?) Cụm động từ: kiểm tra, kiểm duyệt Ví dụ: Tôi cần kiểm tra cái ga-ra đó trước khi dùng nó. (I need to check out that garage before using.)
|
<< dê gái | nơi thường trú >> |