Ý nghĩa của từ check out là gì:
check out nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ check out Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa check out mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

check out


Danh từ: quầy thu tiền, thanh toán
Ví dụ: Làm ơn chỉ tôi đến chỗ quầy thu tiền của khách sạn này với ạ? (Can you show me the way to this hotel's check out?)

Cụm động từ: kiểm tra, kiểm duyệt
Ví dụ: Tôi cần kiểm tra cái ga-ra đó trước khi dùng nó. (I need to check out that garage before using.)
nga - 00:00:00 UTC 25 tháng 10, 2018




<< dê gái nơi thường trú >>