1 |
chapitre Chương sách; khoản. | : ''Lire un '''chapitre''''' — đọc một chương sách | : ''Les '''chapitres''' du budget'' — các khoản của ngân sách | Tập đoàn thầy tu. | Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy t [..]
|
<< loterie | lot >> |