1 |
chanh chuaco nghia noi ve mo ng phu nu danh da hay cham troc ng khac
|
2 |
chanh chua Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt. | : ''Con người '''chanh chua'''.'' | : ''Ăn nói '''chanh chua'''.''
|
3 |
chanh chuatt, trgt. Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt: Con người chanh chua; ăn nói chanh chua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh chua". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
4 |
chanh chuatt, trgt. Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt: Con người chanh chua; ăn nói chanh chua.
|
5 |
chanh chuachua ngoa, lắm điều (thường nói về phụ nữ) ăn nói chanh chua
|
<< xô viết | xà bông >> |