Ý nghĩa của từ chambrée là gì:
chambrée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chambrée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chambrée mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chambrée


Ấm. | : ''Une bière '''chambrée''''' — một cốc bia ấm (xem chambrer)
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inverness inverter >>