1 |
cha đỡ đầungười đàn ông đứng ra nhận đỡ đầu cho một em bé khi làm lễ rửa tội vào Công giáo, trong quan hệ với em bé ấy.
|
2 |
cha đỡ đầu Người đàn ông nhận đỡ đầu cho một đứa trẻ em trai khi làm lễ rửa tội vào đạo Thiên Chúa.
|
3 |
cha đỡ đầudt. Người đàn ông nhận đỡ đầu cho một đứa trẻ em trai khi làm lễ rửa tội vào đạo Thiên Chúa.
|
4 |
cha đỡ đầudt. Người đàn ông nhận đỡ đầu cho một đứa trẻ em trai khi làm lễ rửa tội vào đạo Thiên Chúa.
|
<< pugiliste | pugnacité >> |