Ý nghĩa của từ chứng nhân là gì:
chứng nhân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chứng nhân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chứng nhân mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

chứng nhân


d. (id.). Như nhân chứng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   7 Thumbs down

chứng nhân


. Như nhân chứng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   6 Thumbs down

chứng nhân


d. (id.). Như nhân chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng nhân": . chứng nhân chứng nhận
Nguồn: vdict.com





<< chớp cong queo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa