Ý nghĩa của từ chắn bùn là gì:
chắn bùn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chắn bùn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chắn bùn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chắn bùn


Tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên. | : '''''Chắn bùn''' xe đạp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chắn bùn


d. Tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên. Chắn bùn xe đạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắn bùn". Những từ có chứa "chắn bùn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chắn bùn


d. Tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên. Chắn bùn xe đạp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chắn bùn


tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chậu chế nhạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa