Ý nghĩa của từ chác là gì:
chác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chác mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chác


Chuốc lấy. | : ''Bỗng không mua não, '''chác''' sầu, nghĩ nao (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chác


đgt. Chuốc lấy: Bỗng không mua não, chác sầu, nghĩ nao (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chác


đgt. Chuốc lấy: Bỗng không mua não, chác sầu, nghĩ nao (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chác": . chác chắc chiếc choạc chọc chốc chúc chục chu [..]
Nguồn: vdict.com





<< chào mời chán ghét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa