1 |
chói mắt Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ. | : ''Ánh sáng '''chói mắt'''.'' | : ''Bị '''chói mắt'''.''
|
2 |
chói mắttt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói mắt". Những từ có chứa "chói mắt" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
3 |
chói mắttt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.
|
<< chói | chót >> |