Ý nghĩa của từ chói mắt là gì:
chói mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chói mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chói mắt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chói mắt


Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ. | : ''Ánh sáng '''chói mắt'''.'' | : ''Bị '''chói mắt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chói mắt


tt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói mắt". Những từ có chứa "chói mắt" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chói mắt


tt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chói chót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa