Ý nghĩa của từ chòi canh là gì:
chòi canh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chòi canh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chòi canh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chòi canh


dt. Chòi dựng lên để canh gác: dựng chòi canh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòi canh". Những từ có chứa "chòi canh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chòi chòi c [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chòi canh


Chòi dựng lên để canh gác. | : ''Dựng '''chòi canh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chòi canh


dt. Chòi dựng lên để canh gác: dựng chòi canh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chòi canh


koṭṭhaka (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< chòi chòm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa