1 |
chín nhừ Như Chín dừ. | : ''Cái chân giò luộc đã '''chín nhừ'''.''
|
2 |
chín nhừtt. Như Chín dừ: Cái chân giò luộc đã chín nhừ.
|
3 |
chín nhừtt. Như Chín dừ: Cái chân giò luộc đã chín nhừ.
|
<< chín chắn | chòi >> |