Ý nghĩa của từ chín nhừ là gì:
chín nhừ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chín nhừ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chín nhừ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chín nhừ


Như Chín dừ. | : ''Cái chân giò luộc đã '''chín nhừ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chín nhừ


tt. Như Chín dừ: Cái chân giò luộc đã chín nhừ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chín nhừ


tt. Như Chín dừ: Cái chân giò luộc đã chín nhừ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chín chắn chòi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa