1 |
cellar Hầm chứa (thức ăn, rượu... ). | Hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm. | : ''to keep a good '''cellar''''' — trữ một hầm rượu ngon | Cất (rượu... ) vào hầm. [..]
|
2 |
cellarhầm
|
<< trawl | cense >> |