1 |
cast Sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...). | Sự thử làm, sự cầu may. | : ''I'll have another '''cast''' yet'' — tôi sẽ làm thử một lần nữa | Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên [..]
|
2 |
cast[kɑ:st]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu mayI'll have another cast yet tôi sẽ làm thử một lần nữa khoảng [..]
|
3 |
cast| cast cast (kăst) verb cast, casting, casts verb, transitive 1. a. To throw (something, especially something light): The angler cast the line. b. To throw with force; hurl: waves that [..]
|
4 |
cast sự quăng, sự ném bounce ~ vết bậtbrush ~ vết hình bàn chảichevron ~ vết hình sọc chữ chi crescent ~ vết hình lưỡi liềminterfacial ~ vết mặt phân cáchgutter ~ vết hình rãnhload ~ dạng tải trọngroll ~ vết cuộnprod ~ dạng va chạm ma sátskip ~ dấu hiệu chuyển tảisole ~ dạng nền [..]
|
5 |
castPhôi.
|
6 |
cast phần bó bột, chầt dùng để băng bó chân khi bị gãy
|
<< carve | castle >> |