Ý nghĩa của từ cast là gì:
cast nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cast. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cast mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


Sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...). | Sự thử làm, sự cầu may. | : ''I'll have another '''cast''' yet'' — tôi sẽ làm thử một lần nữa | Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


[kɑ:st]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu mayI'll have another cast yet tôi sẽ làm thử một lần nữa khoảng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


| cast cast (kăst) verb cast, casting, casts   verb, transitive 1. a. To throw (something, especially something light): The angler cast the line. b. To throw with force; hurl: waves that [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


 sự quăng, sự ném bounce ~ vết bậtbrush ~ vết hình bàn chảichevron ~ vết hình sọc chữ chi crescent ~ vết hình lưỡi liềminterfacial ~ vết mặt phân cáchgutter ~  vết hình rãnhload ~ dạng tải trọngroll ~ vết cuộnprod ~ dạng va chạm ma sátskip ~ dấu  hiệu chuyển tảisole ~ dạng nền [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


Phôi.
Nguồn: vi.house.wikia.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cast


                                         phần bó bột, chầt dùng để băng bó chân khi bị gãy
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< carve castle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa