1 |
carve Khắc, tạc, chạm, đục. | : ''to '''carve''' a statue out of wood'' — tạc gỗ thành tượng | Tạo, tạo thành. | : ''to '''carve''' out a careet for oneself'' — tạo cho mình một nghề nghiệp | Cắt, lạn [..]
|
2 |
carvemột cú đánh xoáy ngang (sidespin) và xoáy dọc (underspin)
|
<< cart | cast >> |