1 |
carry onCụm động từ: tiếp tục, tiếp nối làm điều gì đó, mang lên, cãi nhau, quá khích Ví dụ 1: Carrying on your project, it should be done tomorrow. (Tiếp tục làm dự án của bạn đi, bạn nên hoàn thành nó vào ngày mai.) Ví dụ 2: Neighborhood's children carry on everyday for the game. (Mấy đứa trẻ xóm tôi cãi nhau mỗi ngày vì mấy trò chơi hay cuộc đua.)
|
<< oggy | kachima >> |