1 |
carnival Ngày hội (trước trai giới). | Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình. | Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi. | : ''a '''carnival''' of colour'' — sự lạm dụng màu sắc | : ''a '''carnival'' [..]
|
2 |
carnivalCarnival (hay Hội hóa trang, Hội giả trang, Carneval) (tiếng Đức: còn gọi là Fastnacht, Fasnacht, Fasching) là một mùa lễ hội, thường diễn ra vào trước mùa Chay và thường chấm dứt vào ngày Thứ tư Lễ T [..]
|
<< carnitine | iridescent >> |